Chi tiết tin - Sở Tài nguyên và Môi trường
Danh mục Công khai Luật tiếp cận thông tin
STT |
Loại thông tin |
Hình thức công khai |
Địa chỉ công khai |
Thời điểm công khai |
Thời hạn công khai |
I. Văn Phòng Sở |
|||||
1 |
Thông tin về nhiệm vụ, quyền hạn của cán bộ, công chức trực tiếp giải quyết công việc của nhân dân, nội quy, quy chế do Sở TN&MT ban hành |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quy định được ban hành |
Đến khi quy định hết hiệu lực |
2 |
Thông tin về tuyển dụng, sử dụng, quản lý cán bộ, công chức, viên chức |
Thông qua việc tiếp công dân, họp báo, thông cáo báo chí, hoạt động của người phát ngôn của cơ quan theo quy định của pháp luật. Riêng thông tin về tuyển dụng được niêm yết tại trụ sở cơ quan và công khai trên phương tiện thông tin đại chúng theo quy định của pháp luật |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Theo quy định của pháp luật liên quan |
Theo quy định của pháp luật liên quan |
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày tạo ra thông tin |
Đến khi thông tin hết giá trị sử dụng |
|
II. Văn bản QPPL |
|||||
1 |
Văn bản QPPL chuyên ngành; thủ tục hành chính, quy trình giải quyết công việc của Sở TN&MT |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ văn bản, thủ tục, quy trình được ban hành |
Đến khi văn bản, thủ tục, quy trình được công bố hết hiệu lực |
2 |
Dự thảo văn bản quy phạm pháp luật tỉnh ( do Sở TN&MT tham mưu) đưa ra lấy ý kiến theo quy định |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày tạo ra dự thảo |
Đến hết thời hạn lấy ý kiến theo quy định |
III. Kế hoạch Tài chính |
|||||
1 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Theo quy định của pháp luật liên quan |
Theo quy định của pháp luật liên quan |
|
2 |
Thông tin về dự toán ngân sách nhà nước; báo cáo tình hình thực hiện ngân sách nhà nước; quyết toán ngân sách nhà nước; dự toán, tình hình thực sách đối với các chương trình, dự án hiện, quyết toán ngân đầu tư xây dựng cơ bản sử dụng vốn ngân sách nhà nước; thủ tục ngân sách nhà nước |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Theo quy định của pháp luật liên quan |
Theo quy định của pháp luật liên quan |
IV. Khoáng Sản |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực khoáng sản áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
2 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày có Quyết định phê duyệt |
5 năm |
|
3 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày có Quyết định phê duyệt |
Đến khi có Quyết định mới thay thế |
|
4 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày có Quyết định phê duyệt |
Đến khi có Quyết định mới thay thế |
|
5 |
Kế hoạch và thông tin khu vực đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày tạo ra thông tin |
30 ngày |
6 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày tạo ra thông tin |
30 ngày |
|
7 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày tạo ra thông tin |
30 ngày |
|
8 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày tạo ra thông tin |
30 ngày |
|
9 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất 5 ngày kể từ ngày tạo ra thông tin |
30 ngày |
|
V. Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực khí tượng thuỷ văn áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
2 |
Quy trình ISO về cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
4 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
5 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
VI.Tài nguyên Nước |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực Tài nguyên nước áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
VII. Đo đạc, Bản đồ và Viễn thám |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực Đo đạc và Bản đồ áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
VIII.Thanh tra Sở |
|||||
1 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày ký kết luận |
05 ngày kể từ ngày công khai |
|
2 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày có quyết định |
05 ngày kể từ ngày niêm yết, công khai |
|
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Trong thời hạn 03 ngày kể từ ngày có quyết định |
Đến khi quy định hết hiệu lực |
|
IX. Môi trường |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực môi trường áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
2 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
4 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
5 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
6 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
X. Đất đai |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực đất đai áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
2 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
4 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
5 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
6 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
7 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
8 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
9 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
10 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
|
XI. Biển và Hải đảo |
|||||
1 |
Thủ tục hành chính trong lĩnh vực Biển và Hải đảo áp dụng tại Sở Tài nguyên và Môi trường. |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày có quyết định ban hành |
Đến khi hết hiệu lực |
XII.Văn Phòng Đăng ký Đất đai tỉnh Quảng Bình |
|||||
1 |
Trên trang thông tin điện tử |
Stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày ban hành |
Đến khi quy định hết hiệu lực |
|
2 |
Trên trang thông tin điện tử |
Stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày ban hành |
Đến khi quy định hết hiệu lực |
|
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
Stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày ban hành |
Đến khi quy định hết hiệu lực |
|
4 |
Trên trang thông tin điện tử |
Stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày ban hành |
Đến khi quy định hết hiệu lực |
|
XIII.Trung tâm công nghệ thông tin tài nguyên và môi trường |
|||||
1 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày tạo ra thông tin |
Đến khi hết hiệu lực |
|
2 |
Thông tin khác phải đăng trên Trang thông tin điện tử theo quy định tại Nghị định số 43/2011/NĐ-CP |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày tạo ra thông tin |
Đến khi hết hiệu lực |
3 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Chậm nhất là 05 ngày làm việc kể từ ngày tạo ra thông tin |
Đến khi hết hiệu lực |
|
XIV. Quy Hoạch Tài Nguyên |
|||||
1 |
Các công trình điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất và kế hoạch sử dụng đất hàng năm |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Khi tiến hành lấy ý kiến nhân dân |
30 ngày |
2 |
Trên trang thông tin điện tử |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Có Quyết định phê duyệt của UBND tỉnh |
30 ngày |
|
XV.Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|||||
1 |
Niêm yết tại trụ sở cơ quan; Trên trang thông tin điện tử |
Số 39 đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình; stnmt.quangbinh.gov.vn |
Từ khi có thông báo chậm nhất là 5 ngày |
Đến khi hết hiệu lực |
|
XVI. Trung tâm Quan Trắc Tài nguyên và Môi trường |
|||||
1 |
Kết quả quan trắc chất lượng nước biển ven bờ tỉnh Quảng Bình |
Trên Trang thông tin điện tử. |
stnmt.quangbinh.gov.vn |
Khi có kết quả quan trắc |
|