Chi tiết tin - Sở Tài nguyên và Môi trường
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI 2015-2019
TT |
Tên đơn vị hành chính |
Loại xã (ĐB, TD, MN) |
Giá đất |
|||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
|||
1 |
Xã Nghĩa Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
180 |
132 |
84 |
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
650 |
510 |
360 |
220 |
2. |
Xã Thuận Đức |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
180 |
132 |
84 |
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
650 |
510 |
360 |
220 |
3. |
Phường Đồng Sơn |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
510 |
360 |
220 |
4. |
Xã Quang Phú |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
1.550 |
1.120 |
770 |
|
|
Khu vực 2 |
|
1.080 |
820 |
660 |
330 |
5. |
Xã Lộc Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
1.080 |
820 |
660 |
330 |
|
Khu vực 3 |
|
650 |
510 |
360 |
220 |
6. |
Xã Bảo Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
1.550 |
1.120 |
770 |
430 |
|
Khu vực 2 |
|
1.080 |
820 |
660 |
330 |
|
Khu vực 3 |
|
650 |
510 |
360 |
220 |
7. |
Xã Đức Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
1.080 |
820 |
660 |
330 |
|
Khu vực 3 |
|
650 |
510 |
360 |
220 |
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BỐ TRẠCH 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ BA ĐỒN 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUẢNG TRẠCH 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUYÊN HÓA 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH HÓA 2015-2019