Chi tiết tin - Sở Tài nguyên và Môi trường
GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUẢNG NINH 2015-2019
TT |
Tên đơn vị hành chính |
Loại xã (ĐB, TD, MN) |
Giá đất |
|||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
|||
1. |
Xã Lương Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
- |
Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
2.140 |
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
900 |
600 |
290 |
|
Khu vực 2 |
|
800 |
520 |
330 |
200 |
2. |
Xã Vĩnh Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
530 |
400 |
260 |
165 |
3. |
Xã Võ Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
1.645 |
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
995 |
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
1.320 |
900 |
600 |
290 |
|
Khu vực 2 |
|
800 |
520 |
330 |
200 |
|
Khu vực 3 |
|
530 |
400 |
260 |
165 |
4. |
Xã Hải Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
530 |
400 |
260 |
165 |
5. |
Xã Hàm Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
400 |
260 |
165 |
6. |
Xã Duy Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
400 |
260 |
165 |
7. |
Xã Gia Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
- |
Khu vực dọc tuyến đường Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
1.645 |
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
995 |
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
660 |
|
|
|
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
1.320 |
900 |
600 |
290 |
|
Khu vực 2 |
|
800 |
520 |
330 |
200 |
|
Khu vực 3 |
|
530 |
400 |
260 |
165 |
8. |
Xã Hiền Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
530 |
400 |
260 |
165 |
9. |
Xã Tân Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
400 |
260 |
165 |
10. |
Xã Xuân Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
400 |
260 |
165 |
11. |
Xã An Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
400 |
260 |
165 |
12. |
Xã Vạn Ninh |
Đồng bằng |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
175 |
125 |
81 |
44 |
|
Khu vực 2 |
|
125 |
88 |
63 |
40 |
|
Khu vực 3 |
|
88 |
66 |
44 |
38 |
- |
Khu vực vùng ven |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
400 |
260 |
165 |
13. |
Xã Trường Sơn |
Miền núi |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
55 |
40 |
32 |
28 |
|
Khu vực 2 |
|
40 |
30 |
25 |
23 |
|
Khu vực 3 |
|
29 |
25 |
23 |
22 |
14. |
Xã Trường Xuân |
Miền núi |
|
|
|
|
- |
Khu vực nông thôn |
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
55 |
40 |
32 |
28 |
|
Khu vực 2 |
|
40 |
30 |
25 |
23 |
|
Khu vực 3 |
|
29 |
25 |
23 |
22 |
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ ĐỒNG HỚI 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BỐ TRẠCH 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ BA ĐỒN 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN QUẢNG TRẠCH 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUYÊN HÓA 2015-2019
- GIÁ ĐẤT Ở TẠI NÔNG THÔN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MINH HÓA 2015-2019